Có 2 kết quả:

璧还 bì huán ㄅㄧˋ ㄏㄨㄢˊ璧還 bì huán ㄅㄧˋ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) return (a borrowed object) with thanks
(2) decline (a gift) with thanks

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) return (a borrowed object) with thanks
(2) decline (a gift) with thanks

Bình luận 0